ISUZU N-SERIES MODEL NMR85HE4
658,000,000 ₫
XE TẢI ISUZU NMR85HE4 EURO 4 – CHASSIS
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội: Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải | 6,000 kg |
Kích thước | 6,040 x 1,860 x 2,210 mm |
Công suất | 124 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 658,000,000 VNĐ |
* Chỉ áp dụng cho cabin sát xi. (Giá đã gồm VAT)
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội: Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải | 6,000 kg |
Kích thước | 6,040 x 1,860 x 2,210 mm |
Công suất | 124 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 658,000,000 VNĐ |
* Chỉ áp dụng cho cabin sát xi. (Giá đã gồm VAT)
TỔNG QUAN
ĐỘNG CƠ
Động cơ Diezel mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO IV.




TIỆN NGHI
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 6000 |
Khối lượng bản thân | kg | 2170 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6040 x 1860 x 2210 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3345 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1585 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 37 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,2 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio